Phụ kiện xoay và bàn cho máy đánh dấu laser

  • Đầu kẹp 3 ngón tay quay;
  • Vòng quay;
  • Cốc quay;
  • Bút quay;
  • Bảng XYZ;

Xoay thường xuyên cho mọi loại ứng dụng

Để tùy chỉnh, vui lòng trao đổi với đội ngũ bán hàng của chúng tôi.
旋转轴-D80 Cao

D80 Cao

Đường kính mâm cặp 80mm; Động cơ bước 57-76; Chiều cao trục 129mm; Góc nâng 90 độ, góc hạ 45 độ; Tải trọng 3kg; Tỷ số giảm kết nối trực tiếp 1; Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C 255*120*180mm 6kg
旋转轴-D80 bình thường

D80 bình thường

Đường kính mâm cặp 80mm; Động cơ bước 57-76; Chiều cao trục 69mm; Góc nâng 45 độ, góc hạ 45 độ; Tải trọng 3kg; Tỷ số giảm kết nối trực tiếp 1; Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C 255*120*120mm 5,5kg
旋转轴-D80 Cao

D100 Cao

Đường kính mâm cặp 100mm; Động cơ bước 57-76; Chiều cao trục 129mm; Góc nâng 90 độ, góc hạ 45 độ; Tải trọng 3kg; Tỷ số giảm kết nối trực tiếp 1; Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C 255*120*180mm 7,5kg
旋转轴-D80 bình thường

D100 bình thường

Đường kính mâm cặp 100mm; Động cơ bước 57-76; Chiều cao trục 69mm; Góc nâng 45 độ, góc hạ 45 độ; Tải trọng 3kg; Tỷ số giảm kết nối trực tiếp 1; Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C 255*120*120mm 7kg
旋转轴-D80C có lỗ xuyên

D80C có lỗ xuyên qua

Đường kính lỗ lắp mâm cặp 15mm, Đường kính mâm cặp 80mm, Động cơ bước 60-88, Chiều cao trục 129mm, Góc nâng 90 độ, góc hạ 45 độ, Tải trọng 10kg, Tỷ số giảm 2.5, Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C 210*120*180mm 6kg
旋转轴-D80C có lỗ xuyên

D100C có lỗ xuyên qua

Đường kính lỗ lắp mâm cặp 20mm, Đường kính mâm cặp 100mm, Động cơ bước 60-88, Chiều cao trục 129mm, Góc nâng 90 độ, góc hạ 45 độ, Tải trọng 10kg, Tỷ số giảm 2.5, Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C 210*120*180mm 7.5kg
旋转轴-D80C có lỗ xuyên

D125C có lỗ xuyên qua

Đường kính lỗ lắp mâm cặp 25mm, Đường kính mâm cặp 125mm, Động cơ bước 60-88, Chiều cao trục 129mm, Góc nâng 90 độ, góc hạ 45 độ, Tải trọng 10kg, Tỷ số giảm 2.5, Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C 210*120*180mm 9.5kg
旋转轴-86F-80 Độ chính xác

Độ chính xác 86F-80

Đường kính đầu kẹp 80mm, Động cơ bước 86-82, độ lệch tâm đồng trục <±0.05mm, Axis height 101mm, Angle adjustable, Load 2kg, Direct connection, Reduction ratio 1, Mounting hole 100*100mm, M6; L*W*H: 210*160*160mm
旋转轴-86F-80 Độ chính xác

Độ chính xác 86F-100

Đường kính đầu kẹp 100mm, Động cơ bước 86-82, độ lệch tâm đồng trục <±0.05mm, Axis height 101mm, Angle adjustable, Load 2kg, Direct connection, Reduction ratio 1, Mounting hole 100*100mm, M6; L*W*H: 210*160*160mm
旋转轴-86F-80 Độ chính xác

86F-125 Độ chính xác

Đường kính đầu kẹp 125mm, Động cơ bước 86-82, độ lệch tâm đồng trục <±0.05mm, Axis height 101mm, Angle adjustable, Load 2kg, Direct connection, Reduction ratio 1, Mounting hole 100*100mm, M6; L*W*H: 210*160*160mm
旋转轴-AD50 Không rỉ sét

AD50 Không gỉ

Đường kính mâm cặp 50mm, Động cơ bước 57-76, Chiều cao trục 69mm, Góc nâng 45 độ, góc hạ 45 độ, Tải trọng 3kg, Kết nối trực tiếp, tỷ số giảm 1, Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C: 188*120*94mm: 3,7kg
旋转轴-AD50 Không rỉ sét

AD63 Không gỉ

Đường kính mâm cặp 63mm, Động cơ bước 57-76, Chiều cao trục 69mm, Góc nâng 45 độ, góc hạ 45 độ, Tải trọng 3kg, Kết nối trực tiếp, tỷ số giảm 1, Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C: 188*120*95mm: 3,8kg
旋转轴-D80+ ván dài ụ sau

Ván dài đuôi D80+

Đường kính mâm cặp 63mm, Động cơ bước 57-76, Chiều cao trục 69mm Góc nâng 45 độ, góc hạ 45 độ, Tải trọng 3kg, Kết nối trực tiếp, tỷ số giảm 1, Lỗ lắp 100*50mm, M5 M6; D*R*C: 188*120*95mm: 3,8kg; Bàn xoay 210*120*180; Cỗ máy ụ sau 165*76*175; Bảng dài 600*120*10 10kg
旋转轴-E69 đàn hồi tháo nhanh

E69 đàn hồi tháo lắp nhanh

Đường kính mâm cặp 69mm, Động cơ bước 60-88, Chiều cao trục 50mm, Góc nâng 90 độ, Tải trọng 0,5kg, Kết nối trực tiếp, tỷ số giảm 1, Lỗ lắp 50*50mm, M5 M6; D*R*C 130*90*90mm 2,7kg
旋转轴-HE69 co dãn nhanh chóng

HE69 đàn hồi tháo lắp nhanh

Đường kính mâm cặp 69mm, Động cơ bước 57-76, Chiều cao trục 81mm, Góc nâng 90 độ, góc hạ 45 độ, Tải trọng 0,5kg, Kết nối trực tiếp, tỷ số giảm 1, Lỗ lắp 50*50mm, M5 M6; D*R*C: 100*80*180mm: 3,2kg
Con lăn nhỏ 旋转轴-GZ-230

GZ-230 Con lăn nhỏ

Phù hợp với đường kính 5~150mm, chiều dài trục 148mm, chiều dài cơ sở 3mm, động cơ bước 60-88, tải trọng chịu lực 20kg, khó nối, không phù hợp với sản phẩm côn; D*R*C 230*90*107mm 5kg
旋转轴-GZ-230B Con lăn nhỏ bọc cao su

Con lăn nhỏ phủ cao su GZ-230B

Phù hợp với đường kính 5~150mm, chiều dài trục 148mm, chiều dài cơ sở 3mm, động cơ bước 60-88, tải trọng chịu lực 20kg, khó nối, không phù hợp với sản phẩm côn; D*R*C 230*90*107mm 5kg
旋转轴-GZ-400-3 Con lăn lớn bọc cao su

Con lăn lớn phủ cao su GZ-400-3

Phù hợp với đường kính 5~150mm, chiều dài trục 350mm, chiều dài cơ sở 3mm, động cơ bước 60-88, tải trọng chịu lực 30kg, khó nối, không phù hợp với sản phẩm côn; D*R*C 400*125*110mm 7kg
旋转轴-GZ-400-40 Con lăn lớn bọc cao su

Con lăn lớn phủ cao su GZ-400-40

Phù hợp với đường kính 50~400mm, chiều dài trục 350mm, chiều dài cơ sở 40mm, động cơ bước 60-88, tải trọng chịu lực 30kg, khó nối, không phù hợp với sản phẩm côn; D*R*C 400*125*110mm 7,5kg
Con lăn dài 旋转轴-GZ-1000-40

GZ-1000-40 Con lăn dài

Phù hợp với đường kính 50~400mm, chiều dài trục 1000mm, chiều dài cơ sở 40mm, động cơ bước 60-88, tải trọng chịu lực 30kg, khó nối, không phù hợp với sản phẩm côn; D*R*C 1050*125*110mm 15kg
旋转轴-GZ-400-180 Con lăn mở rộng được bọc cao su

Con lăn mở rộng phủ cao su GZ-400-180

Phù hợp với đường kính 200~600mm, chiều dài trục 350mm, chiều dài cơ sở 180mm, động cơ bước 60-88, tải trọng chịu lực 30kg, khó nối, không phù hợp với sản phẩm côn; D*R*C 400*235*155mm 8kg
Bàn xoay FL-D300

Nền tảng quay FL-D300

Bàn đường kính 300mm, cao 160mm, Động cơ bước 57-76, Tỷ số truyền 10.471, Tải trọng 30kg, Lỗ lắp 150*175mm, M5 M6; Dài*Rộng*Cao 330*300*160mm 10kg
旋转轴-TD300

TD300

Bàn đường kính 300mm, cao 175mm, Động cơ bước 86-118, tỷ số truyền 4, tải trọng 30kg, Lỗ lắp 100*100mm, M5 M6; Dài*Rộng*Cao 300*300*175mm 10kg
旋转轴-TD300

TD400

Bàn đường kính 400mm, cao 175mm, Động cơ bước 86-118, tỷ số truyền 4, tải trọng 30kg, Lỗ lắp 100*100mm, M5 M6; Dài*Rộng*Cao 400*400*175mm 15kg
Trục quay bút 旋转轴-TD300P

Trục xoay bút TD300P

Bàn đường kính 300mm, 20 khe, cao 175mm, Động cơ bước 86-118, tỷ số truyền 4, chịu tải 30kg, Lỗ lắp 100*100mm, M5 M6; Dài*Rộng*Cao 300*300*175mm 10kg
Bàn nâng trục Z 旋转轴-HYHTZ210

Bàn nâng trục Z HYHTZ210

Kích thước bàn 150*210mm, Hành trình chiều cao trục Z 80~200mm, Khoảng cách giữa các bàn M6 25*25mm, Lỗ lắp 100*100mm, M5 M6; D*R*C 150*210*80mm 4kg
bàn 旋转轴-HYHTXY210 XY

Bàn HYHTXY210 XY

Kích thước bàn 150*210mm, Hành trình trục XY 80*50mm, Khoảng cách giữa các bàn M6 25*25mm, Tải trọng 25kg, Lỗ lắp 100*100mm, M5 M6; Dài*Rộng*Cao 235*175*80mm 4,5kg
bàn 旋转轴-HYHTXY300 XY

Bàn HYHTXY300 XY

Kích thước bàn 300*220mm, Hành trình trục XY 150*90mm, Khoảng cách giữa các bàn M6 25*25mm, Tải trọng 70kg, Lỗ lắp 100*100mm, Lỗ lắp M5 M6 200*200mm, M5 M6; D*R*C 325*245*80mm Trọng lượng 7,5kg
Bàn XY-HYHTXY300-2 XY

Bàn HYHTXY300-2 XY

Kích thước bàn 300*300mm, Hành trình trục XY 150*150mm, Khoảng cách giữa các bàn M6 25*25mm, Tải trọng 70kg, Lỗ lắp 100*100mm, Lỗ lắp M5 M6 200*200mm, M5 M6; D*R*C 325*245*80mm 10kg
旋转轴 -B160-98 Kẹp đĩa lớn

B160-98 Kẹp tấm lớn

Phạm vi kẹp tối đa 160*98mm, Độ dày kẹp 0~5mm, Lỗ lắp 125*150mm, M4~M6; D*R*C: 160*230*106mm Trọng lượng: 5,5kg
旋转轴 -B120-120 Kẹp nhỏ phẳng

Kẹp tấm phẳng nhỏ B120-120

Phạm vi kẹp tối đa 120*120mm, Độ dày kẹp 0~5mm, Lỗ lắp 125*125mm, M4~M6; D*R*C 180*140*90mm 2,5kg
viVI